xz-analysis-mirror/po/vi.po

1080 lines
37 KiB
Plaintext
Raw Permalink Normal View History

# Vietnamese translations for xz package
# Bản dịch tiếng Việt cho gói xz.
# This file is put in the public domain.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2023.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: xz 5.4.4-pre1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: xz@tukaani.org\n"
"POT-Creation-Date: 2023-07-18 23:34+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2023-07-22 10:00+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: src/xz/args.c:77
#, c-format
msgid "%s: Invalid argument to --block-list"
msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
#: src/xz/args.c:87
#, c-format
msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
#: src/xz/args.c:116
msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
#: src/xz/args.c:451
#, c-format
msgid "%s: Unknown file format type"
msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
#: src/xz/args.c:474 src/xz/args.c:482
#, c-format
msgid "%s: Unsupported integrity check type"
msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
#: src/xz/args.c:518
msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'."
msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
#. TRANSLATORS: This is a translatable
#. string because French needs a space
#. before the colon ("%s : %s").
#: src/xz/args.c:533 src/xz/coder.c:691 src/xz/coder.c:707 src/xz/coder.c:967
#: src/xz/coder.c:970 src/xz/file_io.c:605 src/xz/file_io.c:679
#: src/xz/file_io.c:769 src/xz/file_io.c:940 src/xz/list.c:369
#: src/xz/list.c:415 src/xz/list.c:477 src/xz/list.c:581 src/xz/list.c:590
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
#: src/xz/args.c:589
#, c-format
msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
#: src/xz/args.c:691
msgid "Compression support was disabled at build time"
msgstr "Hỗ trợ nén đã bị vô hiệu hóa tại thời điểm biên dịch"
#: src/xz/args.c:698
msgid "Decompression support was disabled at build time"
msgstr "Hỗ trợ giải nén đã bị vô hiệu hóa tại thời điểm biên dịch"
#: src/xz/args.c:704
msgid "Compression of lzip files (.lz) is not supported"
msgstr "Nén tệp lzip (.lz) không được hỗ trợ"
#: src/xz/args.c:735
msgid "With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout"
msgstr "Với --format=raw, --suffix=.SUF được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
#: src/xz/coder.c:115
msgid "Maximum number of filters is four"
msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn"
#: src/xz/coder.c:134
msgid "Memory usage limit is too low for the given filter setup."
msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đặt bộ lọc đã cho."
#: src/xz/coder.c:169
msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
#: src/xz/coder.c:171
msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
msgstr "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên bản."
#: src/xz/coder.c:194
msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter"
msgstr "Định dạng .lzma chỉ hỗ trợ bộ lọc LZMA1"
#: src/xz/coder.c:202
msgid "LZMA1 cannot be used with the .xz format"
msgstr "LZMA1 không thể được dùng với định dạng .xz"
#: src/xz/coder.c:219
msgid "The filter chain is incompatible with --flush-timeout"
msgstr "Móc xích lọc là không tương thích với --flush-timeout"
#: src/xz/coder.c:225
msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout"
msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout"
#: src/xz/coder.c:249
#, c-format
msgid "Using up to %<PRIu32> threads."
msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình."
#: src/xz/coder.c:265
msgid "Unsupported filter chain or filter options"
msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc"
#: src/xz/coder.c:277
#, c-format
msgid "Decompression will need %s MiB of memory."
msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ."
#: src/xz/coder.c:309
#, c-format
msgid "Reduced the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
msgstr "Đã giảm số lượng tuyến trình từ %s xuống %s để không vượt quá giới hạn sử dụng bộ nhớ là %s MiB"
#: src/xz/coder.c:329
#, c-format
msgid "Reduced the number of threads from %s to one. The automatic memory usage limit of %s MiB is still being exceeded. %s MiB of memory is required. Continuing anyway."
msgstr "Đã giảm số lượng tuyến trình từ %s xuống còn một. Giới hạn sử dụng bộ nhớ tự động %s MiB vẫn đang bị vượt quá. Cần có %s MiB bộ nhớ. Vẫn tiếp tục."
#: src/xz/coder.c:356
#, c-format
msgid "Switching to single-threaded mode to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình để không vượt quá giới hạn sử dụng bộ nhớ là %sMiB"
#: src/xz/coder.c:411
#, c-format
msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
#: src/xz/file_io.c:110 src/xz/file_io.c:118
#, c-format
msgid "Error creating a pipe: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s"
#: src/xz/file_io.c:252
msgid "Failed to enable the sandbox"
msgstr "Không bật được sandbox"
#: src/xz/file_io.c:294
#, c-format
msgid "%s: poll() failed: %s"
msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s"
#. TRANSLATORS: When compression or decompression finishes,
#. and xz is going to remove the source file, xz first checks
#. if the source file still exists, and if it does, does its
#. device and inode numbers match what xz saw when it opened
#. the source file. If these checks fail, this message is
#. shown, %s being the filename, and the file is not deleted.
#. The check for device and inode numbers is there, because
#. it is possible that the user has put a new file in place
#. of the original file, and in that case it obviously
#. shouldn't be removed.
#: src/xz/file_io.c:361
#, c-format
msgid "%s: File seems to have been moved, not removing"
msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ"
#: src/xz/file_io.c:368 src/xz/file_io.c:924
#, c-format
msgid "%s: Cannot remove: %s"
msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s"
#: src/xz/file_io.c:394
#, c-format
msgid "%s: Cannot set the file owner: %s"
msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s"
#: src/xz/file_io.c:407
#, c-format
msgid "%s: Cannot set the file group: %s"
msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s"
#: src/xz/file_io.c:426
#, c-format
msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s"
msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s"
#: src/xz/file_io.c:552
#, c-format
msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#: src/xz/file_io.c:610 src/xz/file_io.c:672
#, c-format
msgid "%s: Is a symbolic link, skipping"
msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:701
#, c-format
msgid "%s: Is a directory, skipping"
msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:707
#, c-format
msgid "%s: Not a regular file, skipping"
msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:724
#, c-format
msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping"
msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:731
#, c-format
msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:738
#, c-format
msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping"
msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:780
msgid "Empty filename, skipping"
msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:834
#, c-format
msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#: src/xz/file_io.c:882
#, c-format
msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#: src/xz/file_io.c:1060
#, c-format
msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
#: src/xz/file_io.c:1072
#, c-format
msgid "%s: Closing the file failed: %s"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
#: src/xz/file_io.c:1108 src/xz/file_io.c:1371
#, c-format
msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s"
#: src/xz/file_io.c:1209
#, c-format
msgid "%s: Read error: %s"
msgstr "%s: Lỗi đọc: %s"
#: src/xz/file_io.c:1239
#, c-format
msgid "%s: Error seeking the file: %s"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s"
#: src/xz/file_io.c:1263
#, c-format
msgid "%s: Unexpected end of file"
msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ"
#: src/xz/file_io.c:1322
#, c-format
msgid "%s: Write error: %s"
msgstr "%s: Lỗi ghi: %s"
#: src/xz/hardware.c:238
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: src/xz/hardware.c:269
msgid "Amount of physical memory (RAM):"
msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM):"
#: src/xz/hardware.c:270
msgid "Number of processor threads:"
msgstr "Số luồng bộ xử lý:"
#: src/xz/hardware.c:271
msgid "Compression:"
msgstr "Nén:"
#: src/xz/hardware.c:272
msgid "Decompression:"
msgstr "Giải nén:"
#: src/xz/hardware.c:273
msgid "Multi-threaded decompression:"
msgstr "Giải nén đa luồng:"
#: src/xz/hardware.c:274
msgid "Default for -T0:"
msgstr "Mặc định cho -T0:"
#: src/xz/hardware.c:292
msgid "Hardware information:"
msgstr "Thông tin phần cứng:"
#: src/xz/hardware.c:299
msgid "Memory usage limits:"
msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ:"
#: src/xz/list.c:68
msgid "Streams:"
msgstr "Các luồng dữ liệu:"
#: src/xz/list.c:69
msgid "Blocks:"
msgstr "Khối:"
#: src/xz/list.c:70
msgid "Compressed size:"
msgstr "Kích cỡ đã nén:"
#: src/xz/list.c:71
msgid "Uncompressed size:"
msgstr "Kích cỡ đã giải nén:"
#: src/xz/list.c:72
msgid "Ratio:"
msgstr "Tỉ lệ:"
#: src/xz/list.c:73
msgid "Check:"
msgstr "Kiểm tra:"
#: src/xz/list.c:74
msgid "Stream Padding:"
msgstr "Đệm luồng dữ liệu:"
#: src/xz/list.c:75
msgid "Memory needed:"
msgstr "Bộ nhớ cần:"
#: src/xz/list.c:76
msgid "Sizes in headers:"
msgstr "Kích cỡ phần đầu:"
#: src/xz/list.c:79
msgid "Number of files:"
msgstr "Số lượng tập tin:"
#: src/xz/list.c:122
msgid "Stream"
msgstr "Luồng dữ liệu"
#: src/xz/list.c:123
msgid "Block"
msgstr "Khối"
#: src/xz/list.c:124
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
#: src/xz/list.c:125
msgid "CompOffset"
msgstr "BùNén"
#: src/xz/list.c:126
msgid "UncompOffset"
msgstr "BùGiảiNén"
#: src/xz/list.c:127
msgid "CompSize"
msgstr "CỡNén"
#: src/xz/list.c:128
msgid "UncompSize"
msgstr "CỡGiảiNén"
#: src/xz/list.c:129
msgid "TotalSize"
msgstr "CỡTổng"
#: src/xz/list.c:130
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
#: src/xz/list.c:131
msgid "Check"
msgstr "Kiểm tra"
#: src/xz/list.c:132
msgid "CheckVal"
msgstr "Gtr.Kiểm"
#: src/xz/list.c:133
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
#: src/xz/list.c:134
msgid "Header"
msgstr "Phần đầu"
#: src/xz/list.c:135
msgid "Flags"
msgstr "Cờ"
#: src/xz/list.c:136
msgid "MemUsage"
msgstr "DùngBộNhớ"
#: src/xz/list.c:137
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
#. TRANSLATORS: Indicates that there is no integrity check.
#. This string is used in tables. In older xz version this
#. string was limited to ten columns in a fixed-width font, but
#. nowadays there is no strict length restriction anymore.
#: src/xz/list.c:169
msgid "None"
msgstr "Không"
#. TRANSLATORS: Indicates that integrity check name is not known,
#. but the Check ID is known (here 2). In older xz version these
#. strings were limited to ten columns in a fixed-width font, but
#. nowadays there is no strict length restriction anymore.
#: src/xz/list.c:175
msgid "Unknown-2"
msgstr "Chưa_biết2"
#: src/xz/list.c:176
msgid "Unknown-3"
msgstr "Chưa_biết3"
#: src/xz/list.c:178
msgid "Unknown-5"
msgstr "Chưa_biết5"
#: src/xz/list.c:179
msgid "Unknown-6"
msgstr "Chưa_biết6"
#: src/xz/list.c:180
msgid "Unknown-7"
msgstr "Chưa_biết7"
#: src/xz/list.c:181
msgid "Unknown-8"
msgstr "Chưa_biết8"
#: src/xz/list.c:182
msgid "Unknown-9"
msgstr "Chưa_biết9"
#: src/xz/list.c:184
msgid "Unknown-11"
msgstr "ChưaBiết11"
#: src/xz/list.c:185
msgid "Unknown-12"
msgstr "ChưaBiết12"
#: src/xz/list.c:186
msgid "Unknown-13"
msgstr "ChưaBiết13"
#: src/xz/list.c:187
msgid "Unknown-14"
msgstr "ChưaBiết14"
#: src/xz/list.c:188
msgid "Unknown-15"
msgstr "ChưaBiết15"
#: src/xz/list.c:351
#, c-format
msgid "%s: File is empty"
msgstr "%s: Tập tin trống rỗng"
#: src/xz/list.c:356
#, c-format
msgid "%s: Too small to be a valid .xz file"
msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ"
#. TRANSLATORS: These are column headings. From Strms (Streams)
#. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename
#. are left aligned. If you need longer words, it's OK to
#. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz".
#: src/xz/list.c:731
msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename"
msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin"
#: src/xz/list.c:1026 src/xz/list.c:1204
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: src/xz/list.c:1026 src/xz/list.c:1204
msgid "No"
msgstr "Không"
#: src/xz/list.c:1028 src/xz/list.c:1206
#, c-format
msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n"
msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n"
#. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this
#. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz".
#: src/xz/list.c:1179
#, c-format
msgid "%s file\n"
msgid_plural "%s files\n"
msgstr[0] "%s tập tin\n"
#: src/xz/list.c:1192
msgid "Totals:"
msgstr "Tổng cộng:"
#: src/xz/list.c:1270
msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)"
msgstr "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)"
#: src/xz/list.c:1276
msgid "--list does not support reading from standard input"
msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: src/xz/main.c:89
#, c-format
msgid "%s: Error reading filenames: %s"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s"
#: src/xz/main.c:96
#, c-format
msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames"
msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin"
#: src/xz/main.c:120
#, c-format
msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--files0' instead of `--files'?"
msgstr "%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?"
#: src/xz/main.c:188
msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet."
msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ."
#: src/xz/main.c:266
msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input"
msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
#. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning
#. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ".
#. This is a translatable string because French needs
#. a space before a colon.
#: src/xz/message.c:670 src/xz/message.c:725
#, c-format
msgid "%s: "
msgstr "%s: "
#: src/xz/message.c:797 src/xz/message.c:856
msgid "Internal error (bug)"
msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)"
#: src/xz/message.c:804
msgid "Cannot establish signal handlers"
msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu"
#: src/xz/message.c:813
msgid "No integrity check; not verifying file integrity"
msgstr "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
#: src/xz/message.c:816
msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity"
msgstr "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
#: src/xz/message.c:823
msgid "Memory usage limit reached"
msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ"
#: src/xz/message.c:826
msgid "File format not recognized"
msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
#: src/xz/message.c:829
msgid "Unsupported options"
msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ"
#: src/xz/message.c:832
msgid "Compressed data is corrupt"
msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng"
#: src/xz/message.c:835
msgid "Unexpected end of input"
msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ"
#: src/xz/message.c:877
#, c-format
msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled."
msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt."
#: src/xz/message.c:905
#, c-format
msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s."
msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s."
#: src/xz/message.c:924
#, c-format
msgid "%s: Filter chain: %s\n"
msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
#: src/xz/message.c:935
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information."
msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
#: src/xz/message.c:961
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
"Compress or decompress FILEs in the .xz format.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n"
"Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n"
"\n"
#: src/xz/message.c:968
msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
msgstr "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n"
#: src/xz/message.c:972
msgid " Operation mode:\n"
msgstr " Chế độ thao tác:\n"
#: src/xz/message.c:975
msgid ""
" -z, --compress force compression\n"
" -d, --decompress force decompression\n"
" -t, --test test compressed file integrity\n"
" -l, --list list information about .xz files"
msgstr ""
" -z, --compress ép buộc nén\n"
" -d, --decompress ép buộc giải nén\n"
" -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n"
" -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz"
#: src/xz/message.c:981
msgid ""
"\n"
" Operation modifiers:\n"
msgstr ""
"\n"
" Bộ chỉnh sửa thao tác:\n"
#: src/xz/message.c:984
msgid ""
" -k, --keep keep (don't delete) input files\n"
" -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n"
" -c, --stdout write to standard output and don't delete input files"
msgstr ""
" -k, --keep giữ lại (đừng xóa) tập tin đầu vào\n"
" -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n"
" -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào"
#: src/xz/message.c:993
msgid ""
" --single-stream decompress only the first stream, and silently\n"
" ignore possible remaining input data"
msgstr ""
" --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n"
" dữ liệu đầu vào còn lại có thể"
#: src/xz/message.c:996
msgid ""
" --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n"
" -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n"
" --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n"
" omitted, filenames are read from the standard input;\n"
" filenames must be terminated with the newline character\n"
" --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator"
msgstr ""
" --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n"
" -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n"
" --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n"
" TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào tiêu\n"
" chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n"
" --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null"
#: src/xz/message.c:1005
msgid ""
"\n"
" Basic file format and compression options:\n"
msgstr ""
"\n"
" Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n"
#: src/xz/message.c:1007
msgid ""
" -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n"
" `auto' (default), `xz', `lzma', `lzip', and `raw'\n"
" -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n"
" `crc32', `crc64' (default), or `sha256'"
msgstr ""
" -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có thể\n"
" là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, “lzip”, và “raw”\n"
" -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
" “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
#: src/xz/message.c:1012
msgid " --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén"
#: src/xz/message.c:1016
msgid ""
" -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor *and*\n"
" decompressor memory usage into account before using 7-9!"
msgstr ""
" -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi nén\n"
" và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
#: src/xz/message.c:1020
msgid ""
" -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU time;\n"
" does not affect decompressor memory requirements"
msgstr ""
" -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU hơn;\n"
" nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
#: src/xz/message.c:1024
msgid ""
" -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n"
" to use as many threads as there are processor cores"
msgstr ""
" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n"
" thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
#: src/xz/message.c:1029
msgid ""
" --block-size=SIZE\n"
" start a new .xz block after every SIZE bytes of input;\n"
" use this to set the block size for threaded compression"
msgstr ""
" --block-size=CỠ\n"
" bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
" dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình"
#: src/xz/message.c:1033
msgid ""
" --block-list=SIZES\n"
" start a new .xz block after the given comma-separated\n"
" intervals of uncompressed data"
msgstr ""
" --block-list=CỠ\n"
" bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
" cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén"
#: src/xz/message.c:1037
msgid ""
" --flush-timeout=TIMEOUT\n"
" when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n"
" passed since the previous flush and reading more input\n"
" would block, all pending data is flushed out"
msgstr ""
" --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n"
" khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-giây\n"
" kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n"
" khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
#: src/xz/message.c:1043
#, no-c-format
msgid ""
" --memlimit-compress=LIMIT\n"
" --memlimit-decompress=LIMIT\n"
" --memlimit-mt-decompress=LIMIT\n"
" -M, --memlimit=LIMIT\n"
" set memory usage limit for compression, decompression,\n"
" threaded decompression, or all of these; LIMIT is in\n"
" bytes, % of RAM, or 0 for defaults"
msgstr ""
" --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n"
" --memlimit-decompress=GIỚI_HẠN\n"
" --memlimit-mt-decompress=GIỚI_HẠN\n"
" -M, --memlimit=GIỚI_HẠN\n"
" đặt mức giới hạn dùng bộ nhớ cho việc nén, giải nén,\n"
" giải nén tuyến trình, hoặc tất cả; GIỚI_HẠN có đơn vị là\n"
" byte, % của RAM, hay 0 cho mặc định"
#: src/xz/message.c:1052
msgid ""
" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n"
" give an error instead of adjusting the settings downwards"
msgstr ""
" --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
" đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
#: src/xz/message.c:1058
msgid ""
"\n"
" Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
msgstr ""
"\n"
" Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
#: src/xz/message.c:1067
msgid ""
"\n"
" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n"
" --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; default):\n"
" preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n"
" dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
" lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n"
" lp=NUM number of literal position bits (0-4; 0)\n"
" pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n"
" mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n"
" nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n"
" mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
" depth=NUM maximum search depth; 0=automatic (default)"
msgstr ""
"\n"
" --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không hoặc\n"
" --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
" preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n"
" dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
" lc=SỐ số bít ngữ cảnh văn bản (0-4; 3)\n"
" lp=SỐ số bít vị trí văn bản (0-4; 0)\n"
" pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n"
" mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n"
" nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n"
" mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)"
#: src/xz/message.c:1082
msgid ""
"\n"
" --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
" --arm[=OPTS] ARM BCJ filter\n"
" --armthumb[=OPTS] ARM-Thumb BCJ filter\n"
" --arm64[=OPTS] ARM64 BCJ filter\n"
" --powerpc[=OPTS] PowerPC BCJ filter (big endian only)\n"
" --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ filter\n"
" --sparc[=OPTS] SPARC BCJ filter\n"
" Valid OPTS for all BCJ filters:\n"
" start=NUM start offset for conversions (default=0)"
msgstr ""
"\n"
" --x86[=OPTS] bộ lọc x86 BCJ (32-bit và 64-bit)\n"
" --arm[=OPTS] bộ lọc ARM BCJ\n"
" --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ\n"
" --arm64[=OPTS] bộ lọc ARM64 BCJ\n"
" --powerpc[=OPTS] bộ lọc PowerPC BCJ (chỉ big endian)\n"
" --ia64[=OPTS] bộ lọc IA-64 (Itanium) BCJ\n"
" --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n"
" các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n"
" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)"
#: src/xz/message.c:1095
msgid ""
"\n"
" --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
" dist=NUM distance between bytes being subtracted\n"
" from each other (1-256; 1)"
msgstr ""
"\n"
" --delta[=OPTS] bộ lọc Delta;\n"
" CÁC-TÙY-CHỌN hợp lệ (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
" dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
" những cái khác (1-256; 1)"
#: src/xz/message.c:1103
msgid ""
"\n"
" Other options:\n"
msgstr ""
"\n"
" Tùy chọn khác:\n"
#: src/xz/message.c:1106
msgid ""
" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n"
" -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose"
msgstr ""
" -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n"
" chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
" -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
#: src/xz/message.c:1111
msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
msgstr " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái thoát"
#: src/xz/message.c:1113
msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
msgstr ""
" --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n"
" (hữu dụng với scripts)"
#: src/xz/message.c:1116
msgid ""
" --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n"
" memory usage limits, and exit"
msgstr ""
" --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
" bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
#: src/xz/message.c:1119
msgid ""
" -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
" -H, --long-help display this long help and exit"
msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn\n"
" (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
#: src/xz/message.c:1123
msgid ""
" -h, --help display this short help and exit\n"
" -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn rồi thoát\n"
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
" (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
#: src/xz/message.c:1128
msgid " -V, --version display the version number and exit"
msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
#: src/xz/message.c:1130
msgid ""
"\n"
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-”, thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
#. TRANSLATORS: This message indicates the bug reporting address
#. for this package. Please add _another line_ saying
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
#. address for translation bugs. Thanks.
#: src/xz/message.c:1136
#, c-format
msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
msgstr ""
"Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
#: src/xz/message.c:1138
#, c-format
msgid "%s home page: <%s>\n"
msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
#: src/xz/message.c:1142
msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
#: src/xz/options.c:86
#, c-format
msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas"
msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy"
#: src/xz/options.c:93
#, c-format
msgid "%s: Invalid option name"
msgstr "%s: Tên tùy chọn không hợp lệ"
#: src/xz/options.c:113
#, c-format
msgid "%s: Invalid option value"
msgstr "%s: Giá trị của tùy chọn không hợp lệ"
#: src/xz/options.c:247
#, c-format
msgid "Unsupported LZMA1/LZMA2 preset: %s"
msgstr "Hiện nay chưa hỗ trợ LZMA1/LZMA2: %s"
#: src/xz/options.c:355
msgid "The sum of lc and lp must not exceed 4"
msgstr "Tổng số lượng lc và lp không được vượt quá 4"
#: src/xz/suffix.c:160
#, c-format
msgid "%s: Filename has an unknown suffix, skipping"
msgstr "%s: Tên tập tin có phần hậu tố chưa biết nên bỏ qua"
#: src/xz/suffix.c:181
#, c-format
msgid "%s: File already has `%s' suffix, skipping"
msgstr "%s: Tập tin đã sẵn có hậu tố “%s” nên bỏ qua"
#: src/xz/suffix.c:388
#, c-format
msgid "%s: Invalid filename suffix"
msgstr "%s: Hậu tố tên tập tin không hợp lệ"
#: src/xz/util.c:71
#, c-format
msgid "%s: Value is not a non-negative decimal integer"
msgstr "%s: Giá trị không phải là số thập phân nguyên không âm"
#: src/xz/util.c:113
#, c-format
msgid "%s: Invalid multiplier suffix"
msgstr "%s: Hậu tố nhân tố không hợp lệ"
#: src/xz/util.c:115
msgid "Valid suffixes are `KiB' (2^10), `MiB' (2^20), and `GiB' (2^30)."
msgstr "Các hậu tố hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)."
#: src/xz/util.c:132
#, c-format
msgid "Value of the option `%s' must be in the range [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
msgstr "Giá trị cuả tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
#: src/xz/util.c:269
msgid "Compressed data cannot be read from a terminal"
msgstr "Dữ liệu đã nén không thể đọc từ thiết bị cuối"
#: src/xz/util.c:282
msgid "Compressed data cannot be written to a terminal"
msgstr "Dữ liệu đã nén không thể ghi ra thiết bị cuối"
#: src/common/tuklib_exit.c:40
msgid "Writing to standard output failed"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
#: src/common/tuklib_exit.c:43
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi chưa biết"
#~ msgid "Memory usage limit for compression: "
#~ msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho nén: "
#~ msgid " Streams: %s\n"
#~ msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n"
#~ msgid " Blocks: %s\n"
#~ msgstr " Khối: %s\n"
#~ msgid " Ratio: %s\n"
#~ msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n"
#~ msgid " Check: %s\n"
#~ msgstr " Kiểm tra: %s\n"
#~ msgid ""
#~ " Streams:\n"
#~ " Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize UncompSize Ratio Check Padding"
#~ msgstr ""
#~ " Luồng dữ liệu:\n"
#~ " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
#~ msgid ""
#~ " Blocks:\n"
#~ " Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize UncompSize Ratio Check"
#~ msgstr ""
#~ " Khối:\n"
#~ " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
#~ msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters"
#~ msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc"
#~ msgid "The selected match finder requires at least nice=%<PRIu32>"
#~ msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là nice=%<PRIu32>"
#~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s"
#~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s"
#~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
#~ msgid ""
#~ " --block-size=SIZE\n"
#~ " when compressing to the .xz format, start a new block\n"
#~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)"
#~ msgstr ""
#~ " --block-size=CỠ\n"
#~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
#~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"