1193 lines
42 KiB
Plaintext
1193 lines
42 KiB
Plaintext
# SPDX-License-Identifier: 0BSD
|
|
#
|
|
# Vietnamese translations for xz package
|
|
# Bản dịch tiếng Việt cho gói xz.
|
|
# This file is published under the BSD Zero Clause License.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2024.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: xz 5.6.0-pre2\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: xz@tukaani.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2024-02-15 01:57+0800\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2024-02-24 10:23+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid argument to --block-list"
|
|
msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
|
|
msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "In --block-list, block size is missing after filter chain number '%c:'"
|
|
msgstr "Trong --block-list, cỡ khối thiếu sau số mắt xích bộ lọc '%c:'"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:150
|
|
msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
|
|
msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unknown file format type"
|
|
msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:562 src/xz/args.c:570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unsupported integrity check type"
|
|
msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:606
|
|
msgid "Only one file can be specified with '--files' or '--files0'."
|
|
msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This is a translatable
|
|
#. string because French needs a space
|
|
#. before the colon ("%s : %s").
|
|
#: src/xz/args.c:621 src/xz/coder.c:1058 src/xz/coder.c:1074
|
|
#: src/xz/coder.c:1374 src/xz/coder.c:1377 src/xz/file_io.c:685
|
|
#: src/xz/file_io.c:759 src/xz/file_io.c:849 src/xz/file_io.c:1020
|
|
#: src/xz/list.c:368 src/xz/list.c:414 src/xz/list.c:476 src/xz/list.c:590
|
|
#: src/xz/list.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
|
|
msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:779
|
|
msgid "Compression support was disabled at build time"
|
|
msgstr "Hỗ trợ nén đã bị vô hiệu hóa tại thời điểm biên dịch"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:786
|
|
msgid "Decompression support was disabled at build time"
|
|
msgstr "Hỗ trợ giải nén đã bị vô hiệu hóa tại thời điểm biên dịch"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:792
|
|
msgid "Compression of lzip files (.lz) is not supported"
|
|
msgstr "Nén tệp lzip (.lz) không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:814
|
|
msgid "--block-list is ignored unless compressing to the .xz format"
|
|
msgstr "--block-list bị bỏ qua trừ khi nén theo định dạng .xz"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:827 src/xz/args.c:836
|
|
msgid "With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout"
|
|
msgstr "Với --format=raw, --suffix=.SUF được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:140
|
|
msgid "Maximum number of filters is four"
|
|
msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in --filters%s=FILTERS option:"
|
|
msgstr "Có lỗi trong tùy chọn --filters%s=FILTERS:"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:228
|
|
msgid "Memory usage limit is too low for the given filter setup."
|
|
msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đặt bộ lọc đã cho."
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "filter chain %u used by --block-list but not specified with --filters%u="
|
|
msgstr "móc xích lọc %u được sử dụng bởi --block-list nhưng lại chưa đưa ra gì với --filters%u="
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:374
|
|
msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
|
|
msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:376
|
|
msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
|
|
msgstr "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên bản."
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:402
|
|
msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter"
|
|
msgstr "Định dạng .lzma chỉ hỗ trợ bộ lọc LZMA1"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:410
|
|
msgid "LZMA1 cannot be used with the .xz format"
|
|
msgstr "LZMA1 không thể được dùng với định dạng .xz"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filter chain %u is incompatible with --flush-timeout"
|
|
msgstr "Móc xích lọc %u là không tương thích với --flush-timeout"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:443
|
|
msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout"
|
|
msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported options in filter chain %u"
|
|
msgstr "Các tùy chọn không được hỗ trợ trong chuỗi móc xích %u"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using up to %<PRIu32> threads."
|
|
msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình."
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:531
|
|
msgid "Unsupported filter chain or filter options"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Decompression will need %s MiB of memory."
|
|
msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ."
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reduced the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
|
|
msgstr "Đã giảm số lượng tuyến trình từ %s xuống %s để không vượt quá giới hạn sử dụng bộ nhớ là %s MiB"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:604
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reduced the number of threads from %s to one. The automatic memory usage limit of %s MiB is still being exceeded. %s MiB of memory is required. Continuing anyway."
|
|
msgstr "Đã giảm số lượng tuyến trình từ %s xuống còn một. Giới hạn sử dụng bộ nhớ tự động %s MiB vẫn đang bị vượt quá. Cần có %s MiB bộ nhớ. Vẫn tiếp tục."
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switching to single-threaded mode to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
|
|
msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình để không vượt quá giới hạn sử dụng bộ nhớ là %sMiB"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
|
|
msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size for --filters%u from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
|
|
msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c cho --filters%u từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:1140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error changing to filter chain %u: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi thay đổi chuỗi móc xích lọc %u: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:136 src/xz/file_io.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating a pipe: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:332
|
|
msgid "Failed to enable the sandbox"
|
|
msgstr "Không bật được sandbox"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: poll() failed: %s"
|
|
msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: When compression or decompression finishes,
|
|
#. and xz is going to remove the source file, xz first checks
|
|
#. if the source file still exists, and if it does, does its
|
|
#. device and inode numbers match what xz saw when it opened
|
|
#. the source file. If these checks fail, this message is
|
|
#. shown, %s being the filename, and the file is not deleted.
|
|
#. The check for device and inode numbers is there, because
|
|
#. it is possible that the user has put a new file in place
|
|
#. of the original file, and in that case it obviously
|
|
#. shouldn't be removed.
|
|
#: src/xz/file_io.c:441
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: File seems to have been moved, not removing"
|
|
msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:448 src/xz/file_io.c:1004
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot remove: %s"
|
|
msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:474
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot set the file owner: %s"
|
|
msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot set the file group: %s"
|
|
msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:506
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s"
|
|
msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:690 src/xz/file_io.c:752
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Is a symbolic link, skipping"
|
|
msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Is a directory, skipping"
|
|
msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Not a regular file, skipping"
|
|
msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping"
|
|
msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
|
|
msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping"
|
|
msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:860
|
|
msgid "Empty filename, skipping"
|
|
msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:962
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Closing the file failed: %s"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1209 src/xz/file_io.c:1471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Read error: %s"
|
|
msgstr "%s: Lỗi đọc: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error seeking the file: %s"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unexpected end of file"
|
|
msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Write error: %s"
|
|
msgstr "%s: Lỗi ghi: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:237
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Bị tắt"
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:268
|
|
msgid "Amount of physical memory (RAM):"
|
|
msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM):"
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:269
|
|
msgid "Number of processor threads:"
|
|
msgstr "Số luồng bộ xử lý:"
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:270
|
|
msgid "Compression:"
|
|
msgstr "Nén:"
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:271
|
|
msgid "Decompression:"
|
|
msgstr "Giải nén:"
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:272
|
|
msgid "Multi-threaded decompression:"
|
|
msgstr "Giải nén đa luồng:"
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:273
|
|
msgid "Default for -T0:"
|
|
msgstr "Mặc định cho -T0:"
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:291
|
|
msgid "Hardware information:"
|
|
msgstr "Thông tin phần cứng:"
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:298
|
|
msgid "Memory usage limits:"
|
|
msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:67
|
|
msgid "Streams:"
|
|
msgstr "Các luồng dữ liệu:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:68
|
|
msgid "Blocks:"
|
|
msgstr "Khối:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:69
|
|
msgid "Compressed size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ đã nén:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:70
|
|
msgid "Uncompressed size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ đã giải nén:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:71
|
|
msgid "Ratio:"
|
|
msgstr "Tỉ lệ:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:72
|
|
msgid "Check:"
|
|
msgstr "Kiểm tra:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:73
|
|
msgid "Stream Padding:"
|
|
msgstr "Đệm luồng dữ liệu:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:74
|
|
msgid "Memory needed:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ cần:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:75
|
|
msgid "Sizes in headers:"
|
|
msgstr "Kích cỡ phần đầu:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:78
|
|
msgid "Number of files:"
|
|
msgstr "Số lượng tập tin:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:121
|
|
msgid "Stream"
|
|
msgstr "Luồng dữ liệu"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:122
|
|
msgid "Block"
|
|
msgstr "Khối"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:123
|
|
msgid "Blocks"
|
|
msgstr "Khối"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:124
|
|
msgid "CompOffset"
|
|
msgstr "BùNén"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:125
|
|
msgid "UncompOffset"
|
|
msgstr "BùGiảiNén"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:126
|
|
msgid "CompSize"
|
|
msgstr "CỡNén"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:127
|
|
msgid "UncompSize"
|
|
msgstr "CỡGiảiNén"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:128
|
|
msgid "TotalSize"
|
|
msgstr "CỡTổng"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:129
|
|
msgid "Ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:130
|
|
msgid "Check"
|
|
msgstr "Kiểm tra"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:131
|
|
msgid "CheckVal"
|
|
msgstr "Gtr.Kiểm"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:132
|
|
msgid "Padding"
|
|
msgstr "Đệm"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:133
|
|
msgid "Header"
|
|
msgstr "Phần đầu"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:134
|
|
msgid "Flags"
|
|
msgstr "Cờ"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:135
|
|
msgid "MemUsage"
|
|
msgstr "DùngBộNhớ"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:136
|
|
msgid "Filters"
|
|
msgstr "Bộ lọc"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Indicates that there is no integrity check.
|
|
#. This string is used in tables. In older xz version this
|
|
#. string was limited to ten columns in a fixed-width font, but
|
|
#. nowadays there is no strict length restriction anymore.
|
|
#: src/xz/list.c:168
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Indicates that integrity check name is not known,
|
|
#. but the Check ID is known (here 2). In older xz version these
|
|
#. strings were limited to ten columns in a fixed-width font, but
|
|
#. nowadays there is no strict length restriction anymore.
|
|
#: src/xz/list.c:174
|
|
msgid "Unknown-2"
|
|
msgstr "ChưaBiết2"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:175
|
|
msgid "Unknown-3"
|
|
msgstr "ChưaBiết3"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:177
|
|
msgid "Unknown-5"
|
|
msgstr "ChưaBiết5"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:178
|
|
msgid "Unknown-6"
|
|
msgstr "ChưaBiết6"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:179
|
|
msgid "Unknown-7"
|
|
msgstr "ChưaBiết7"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:180
|
|
msgid "Unknown-8"
|
|
msgstr "ChưaBiết8"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:181
|
|
msgid "Unknown-9"
|
|
msgstr "ChưaBiết9"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:183
|
|
msgid "Unknown-11"
|
|
msgstr "ChưaBiết11"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:184
|
|
msgid "Unknown-12"
|
|
msgstr "ChưaBiết12"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:185
|
|
msgid "Unknown-13"
|
|
msgstr "ChưaBiết13"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:186
|
|
msgid "Unknown-14"
|
|
msgstr "ChưaBiết14"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:187
|
|
msgid "Unknown-15"
|
|
msgstr "ChưaBiết15"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: File is empty"
|
|
msgstr "%s: Tập tin trống rỗng"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Too small to be a valid .xz file"
|
|
msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: These are column headings. From Strms (Streams)
|
|
#. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename
|
|
#. are left aligned. If you need longer words, it's OK to
|
|
#. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz".
|
|
#: src/xz/list.c:740
|
|
msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename"
|
|
msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:1035 src/xz/list.c:1213
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:1035 src/xz/list.c:1213
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:1037 src/xz/list.c:1215
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n"
|
|
msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this
|
|
#. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz".
|
|
#: src/xz/list.c:1188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s file\n"
|
|
msgid_plural "%s files\n"
|
|
msgstr[0] "%s tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:1201
|
|
msgid "Totals:"
|
|
msgstr "Tổng cộng:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:1284
|
|
msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)"
|
|
msgstr "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:1289
|
|
msgid "Try 'lzmainfo' with .lzma files."
|
|
msgstr "Thử 'lzmainfo' với các tập tin .lzma."
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:1297
|
|
msgid "--list does not support reading from standard input"
|
|
msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/xz/main.c:95
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error reading filenames: %s"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/main.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames"
|
|
msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/main.c:126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use '--files0' instead of '--files'?"
|
|
msgstr "%s: Gặp ký hiệu null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?"
|
|
|
|
#: src/xz/main.c:206
|
|
msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet."
|
|
msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: src/xz/main.c:284
|
|
msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input"
|
|
msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning
|
|
#. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ".
|
|
#. This is a translatable string because French needs
|
|
#. a space before a colon.
|
|
#: src/xz/message.c:670 src/xz/message.c:725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: "
|
|
msgstr "%s: "
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:797 src/xz/message.c:856 src/lzmainfo/lzmainfo.c:131
|
|
msgid "Internal error (bug)"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:804
|
|
msgid "Cannot establish signal handlers"
|
|
msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:813
|
|
msgid "No integrity check; not verifying file integrity"
|
|
msgstr "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:816
|
|
msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity"
|
|
msgstr "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:823
|
|
msgid "Memory usage limit reached"
|
|
msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:826
|
|
msgid "File format not recognized"
|
|
msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:829
|
|
msgid "Unsupported options"
|
|
msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:832
|
|
msgid "Compressed data is corrupt"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:835
|
|
msgid "Unexpected end of input"
|
|
msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled."
|
|
msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt."
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:905
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s."
|
|
msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s."
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Filter chain: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Try '%s --help' for more information."
|
|
msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:961
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
|
|
"Compress or decompress FILEs in the .xz format.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n"
|
|
"Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:968
|
|
msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
|
|
msgstr "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:972
|
|
msgid " Operation mode:\n"
|
|
msgstr " Chế độ thao tác:\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:975
|
|
msgid ""
|
|
" -z, --compress force compression\n"
|
|
" -d, --decompress force decompression\n"
|
|
" -t, --test test compressed file integrity\n"
|
|
" -l, --list list information about .xz files"
|
|
msgstr ""
|
|
" -z, --compress ép buộc nén\n"
|
|
" -d, --decompress ép buộc giải nén\n"
|
|
" -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n"
|
|
" -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:981
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Operation modifiers:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bộ chỉnh sửa thao tác:\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:984
|
|
msgid ""
|
|
" -k, --keep keep (don't delete) input files\n"
|
|
" -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n"
|
|
" -c, --stdout write to standard output and don't delete input files"
|
|
msgstr ""
|
|
" -k, --keep giữ lại (đừng xóa) tập tin đầu vào\n"
|
|
" -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n"
|
|
" -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:993
|
|
msgid ""
|
|
" --single-stream decompress only the first stream, and silently\n"
|
|
" ignore possible remaining input data"
|
|
msgstr ""
|
|
" --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n"
|
|
" dữ liệu đầu vào còn lại có thể"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:996
|
|
msgid ""
|
|
" --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n"
|
|
" -S, --suffix=.SUF use the suffix '.SUF' on compressed files\n"
|
|
" --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n"
|
|
" omitted, filenames are read from the standard input;\n"
|
|
" filenames must be terminated with the newline character\n"
|
|
" --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n"
|
|
" -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n"
|
|
" --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n"
|
|
" TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào tiêu\n"
|
|
" chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n"
|
|
" --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1005
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Basic file format and compression options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1007
|
|
msgid ""
|
|
" -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n"
|
|
" 'auto' (default), 'xz', 'lzma', 'lzip', and 'raw'\n"
|
|
" -C, --check=CHECK integrity check type: 'none' (use with caution),\n"
|
|
" 'crc32', 'crc64' (default), or 'sha256'"
|
|
msgstr ""
|
|
" -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có thể\n"
|
|
" là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, “lzip”, và “raw”\n"
|
|
" -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
|
|
" “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1012
|
|
msgid " --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
|
|
msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1016
|
|
msgid ""
|
|
" -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor *and*\n"
|
|
" decompressor memory usage into account before using 7-9!"
|
|
msgstr ""
|
|
" -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi nén\n"
|
|
" và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1020
|
|
msgid ""
|
|
" -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU time;\n"
|
|
" does not affect decompressor memory requirements"
|
|
msgstr ""
|
|
" -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU hơn;\n"
|
|
" nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1024
|
|
msgid ""
|
|
" -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 0 which uses\n"
|
|
" as many threads as there are processor cores"
|
|
msgstr ""
|
|
" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 0 ý là\n"
|
|
" dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1029
|
|
msgid ""
|
|
" --block-size=SIZE\n"
|
|
" start a new .xz block after every SIZE bytes of input;\n"
|
|
" use this to set the block size for threaded compression"
|
|
msgstr ""
|
|
" --block-size=CỠ\n"
|
|
" bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
|
|
" dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1033
|
|
msgid ""
|
|
" --block-list=BLOCKS\n"
|
|
" start a new .xz block after the given comma-separated\n"
|
|
" intervals of uncompressed data; optionally, specify a\n"
|
|
" filter chain number (0-9) followed by a ':' before the\n"
|
|
" uncompressed data size"
|
|
msgstr ""
|
|
" --block-list=CỠ\n"
|
|
" bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
|
|
" cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén; tùy chọn\n"
|
|
" chỉ định số móc xích bộ lọc (0-9) theo sau là ':' trước\n"
|
|
" kích cỡ dữ liệu chưa nén"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1039
|
|
msgid ""
|
|
" --flush-timeout=TIMEOUT\n"
|
|
" when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n"
|
|
" passed since the previous flush and reading more input\n"
|
|
" would block, all pending data is flushed out"
|
|
msgstr ""
|
|
" --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n"
|
|
" khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-giây\n"
|
|
" kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n"
|
|
" khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1045
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
" --memlimit-compress=LIMIT\n"
|
|
" --memlimit-decompress=LIMIT\n"
|
|
" --memlimit-mt-decompress=LIMIT\n"
|
|
" -M, --memlimit=LIMIT\n"
|
|
" set memory usage limit for compression, decompression,\n"
|
|
" threaded decompression, or all of these; LIMIT is in\n"
|
|
" bytes, % of RAM, or 0 for defaults"
|
|
msgstr ""
|
|
" --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n"
|
|
" --memlimit-decompress=GIỚI_HẠN\n"
|
|
" --memlimit-mt-decompress=GIỚI_HẠN\n"
|
|
" -M, --memlimit=GIỚI_HẠN\n"
|
|
" đặt mức giới hạn dùng bộ nhớ cho việc nén, giải nén,\n"
|
|
" giải nén tuyến trình, hoặc tất cả; GIỚI_HẠN có đơn vị là\n"
|
|
" byte, % của RAM, hay 0 cho mặc định"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1054
|
|
msgid ""
|
|
" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n"
|
|
" give an error instead of adjusting the settings downwards"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
|
|
" đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1060
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1063
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" --filters=FILTERS set the filter chain using the liblzma filter string\n"
|
|
" syntax; use --filters-help for more information"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" --filters=CÁC_BỘ_LỌC đặt móc xích bộ lọc sử dụng cú pháp chuỗi bộ lọc\n"
|
|
" liblzma dùng để biết thêm chi tiết"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1069
|
|
msgid ""
|
|
" --filters1=FILTERS ... --filters9=FILTERS\n"
|
|
" set additional filter chains using the liblzma filter\n"
|
|
" string syntax to use with --block-list"
|
|
msgstr ""
|
|
" --filters1=CÁC_BỘ_LỌC ... --filters9=CÁC_BỘ_LỌC\n"
|
|
" đặt móc xích lọc thêm sử dụng cú pháp chuỗi bộ lọc\n"
|
|
" liblzma để dùng với --block-list"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1075
|
|
msgid ""
|
|
" --filters-help display more information about the liblzma filter string\n"
|
|
" syntax and exit."
|
|
msgstr ""
|
|
" --filters-help hiển thị thêm thông tin về cú pháp bộ lọc liblzma\n"
|
|
" rồi thoát."
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1086
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n"
|
|
" --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; default):\n"
|
|
" preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n"
|
|
" dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
|
|
" lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n"
|
|
" lp=NUM number of literal position bits (0-4; 0)\n"
|
|
" pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n"
|
|
" mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n"
|
|
" nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n"
|
|
" mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
|
|
" depth=NUM maximum search depth; 0=automatic (default)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không hoặc\n"
|
|
" --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
|
|
" preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n"
|
|
" dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
|
|
" lc=SỐ số bít ngữ cảnh văn bản (0-4; 3)\n"
|
|
" lp=SỐ số bít vị trí văn bản (0-4; 0)\n"
|
|
" pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n"
|
|
" mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n"
|
|
" nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n"
|
|
" mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
|
|
" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1101
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
|
|
" --arm[=OPTS] ARM BCJ filter\n"
|
|
" --armthumb[=OPTS] ARM-Thumb BCJ filter\n"
|
|
" --arm64[=OPTS] ARM64 BCJ filter\n"
|
|
" --powerpc[=OPTS] PowerPC BCJ filter (big endian only)\n"
|
|
" --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ filter\n"
|
|
" --sparc[=OPTS] SPARC BCJ filter\n"
|
|
" --riscv[=OPTS] RISC-V BCJ filter\n"
|
|
" Valid OPTS for all BCJ filters:\n"
|
|
" start=NUM start offset for conversions (default=0)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" --x86[=OPTS] bộ lọc x86 BCJ (32-bit và 64-bit)\n"
|
|
" --arm[=OPTS] bộ lọc ARM BCJ\n"
|
|
" --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ\n"
|
|
" --arm64[=OPTS] bộ lọc ARM64 BCJ\n"
|
|
" --powerpc[=OPTS] bộ lọc PowerPC BCJ (chỉ big endian)\n"
|
|
" --ia64[=OPTS] bộ lọc IA-64 (Itanium) BCJ\n"
|
|
" --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n"
|
|
" --riscv[=OPTS] bộ lọc RISC-V BCJ\n"
|
|
" các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n"
|
|
" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1115
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
|
|
" dist=NUM distance between bytes being subtracted\n"
|
|
" from each other (1-256; 1)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" --delta[=OPTS] bộ lọc Delta;\n"
|
|
" CÁC-TÙY-CHỌN hợp lệ (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
|
|
" dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
|
|
" những cái khác (1-256; 1)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1123
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Other options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn khác:\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1126
|
|
msgid ""
|
|
" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n"
|
|
" -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose"
|
|
msgstr ""
|
|
" -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n"
|
|
" chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
|
|
" -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1131
|
|
msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
|
|
msgstr ""
|
|
" -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến\n"
|
|
" trạng thái thoát"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1133
|
|
msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
|
|
msgstr ""
|
|
" --robot dùng các thông báo mà máy có thể phân tích\n"
|
|
" (hữu dụng với scripts)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1136
|
|
msgid ""
|
|
" --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n"
|
|
" memory usage limits, and exit"
|
|
msgstr ""
|
|
" --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
|
|
" bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1139
|
|
msgid ""
|
|
" -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
|
|
" -H, --long-help display this long help and exit"
|
|
msgstr ""
|
|
" -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn\n"
|
|
" (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
|
|
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1143
|
|
msgid ""
|
|
" -h, --help display this short help and exit\n"
|
|
" -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
|
|
msgstr ""
|
|
" -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn rồi thoát\n"
|
|
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
|
|
" (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1148
|
|
msgid " -V, --version display the version number and exit"
|
|
msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1150 src/lzmainfo/lzmainfo.c:37
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-”, thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This message indicates the bug reporting address
|
|
#. for this package. Please add _another line_ saying
|
|
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
|
|
#. address for translation bugs. Thanks.
|
|
#: src/xz/message.c:1156 src/lzmainfo/lzmainfo.c:40
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
|
|
"Thông báo lỗi dịch cho: <https://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1158 src/lzmainfo/lzmainfo.c:42
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s home page: <%s>\n"
|
|
msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1162
|
|
msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
|
|
msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1179
|
|
msgid ""
|
|
"Filter chains are set using the --filters=FILTERS or\n"
|
|
"--filters1=FILTERS ... --filters9=FILTERS options. Each filter in the chain\n"
|
|
"can be separated by spaces or '--'. Alternatively a preset <0-9>[e] can be\n"
|
|
"specified instead of a filter chain.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các móc xích lọc được đặt bằng --filters=CÁC_BỘ_LỌC hoặc các tùy chọn\n"
|
|
"--filters1=CÁC_BỘ_LỌC ... --filters9=CÁC_BỘ_LỌC. Mỗi bộ lọc trong chuỗi\n"
|
|
"có thể được ngăn cách bằng khoảng trắng hoặc '--'. Cách khác là dùng <0-9>[e]\n"
|
|
"để chỉ định thay thay cho móc xích lọc.\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1185
|
|
msgid "The supported filters and their options are:"
|
|
msgstr "Các bộ lọc và các tùy chọn của chúng được hỗ trợ là:"
|
|
|
|
#: src/xz/options.c:85
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Options must be 'name=value' pairs separated with commas"
|
|
msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “tên=giá_trị” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy"
|
|
|
|
#: src/xz/options.c:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid option name"
|
|
msgstr "%s: Tên tùy chọn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xz/options.c:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid option value"
|
|
msgstr "%s: Giá trị của tùy chọn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xz/options.c:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported LZMA1/LZMA2 preset: %s"
|
|
msgstr "Hiện nay chưa hỗ trợ LZMA1/LZMA2: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/options.c:355
|
|
msgid "The sum of lc and lp must not exceed 4"
|
|
msgstr "Tổng số lượng lc và lp không được vượt quá 4"
|
|
|
|
#: src/xz/suffix.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Filename has an unknown suffix, skipping"
|
|
msgstr "%s: Tên tập tin có phần hậu tố chưa biết nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/suffix.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: File already has '%s' suffix, skipping"
|
|
msgstr "%s: Tập tin đã sẵn có hậu tố “%s” nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/suffix.c:393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid filename suffix"
|
|
msgstr "%s: Hậu tố tên tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Value is not a non-negative decimal integer"
|
|
msgstr "%s: Giá trị không phải là số thập phân nguyên không âm"
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid multiplier suffix"
|
|
msgstr "%s: Hậu tố (đơn vị) nhân tố không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:150
|
|
msgid "Valid suffixes are 'KiB' (2^10), 'MiB' (2^20), and 'GiB' (2^30)."
|
|
msgstr "Các hậu tố (đơn vị) hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)."
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value of the option '%s' must be in the range [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
|
|
msgstr "Giá trị của tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:290
|
|
msgid "Compressed data cannot be read from a terminal"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã nén không thể đọc từ thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:303
|
|
msgid "Compressed data cannot be written to a terminal"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã nén không thể ghi ra thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: src/lzmainfo/lzmainfo.c:33
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [--help] [--version] [FILE]...\n"
|
|
"Show information stored in the .lzma file header"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [--help] [--version] [TẬP TIN]...\n"
|
|
"Hiển thị thông tin được lưu trong phần đầu của tập tin .lzma"
|
|
|
|
#: src/lzmainfo/lzmainfo.c:109
|
|
msgid "File is too small to be a .lzma file"
|
|
msgstr "Tập tin quá nhỏ để có thể là một tin .lzma"
|
|
|
|
#: src/lzmainfo/lzmainfo.c:122
|
|
msgid "Not a .lzma file"
|
|
msgstr "Không phải là một tập tin .lzma"
|
|
|
|
#: src/common/tuklib_exit.c:39
|
|
msgid "Writing to standard output failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/common/tuklib_exit.c:42
|
|
msgid "Unknown error"
|
|
msgstr "Lỗi chưa biết"
|
|
|
|
#~ msgid "Memory usage limit for compression: "
|
|
#~ msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho nén: "
|
|
|
|
#~ msgid " Streams: %s\n"
|
|
#~ msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid " Blocks: %s\n"
|
|
#~ msgstr " Khối: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid " Ratio: %s\n"
|
|
#~ msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid " Check: %s\n"
|
|
#~ msgstr " Kiểm tra: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " Streams:\n"
|
|
#~ " Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize UncompSize Ratio Check Padding"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " Luồng dữ liệu:\n"
|
|
#~ " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " Blocks:\n"
|
|
#~ " Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize UncompSize Ratio Check"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " Khối:\n"
|
|
#~ " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
|
|
|
|
#~ msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters"
|
|
#~ msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc"
|
|
|
|
#~ msgid "The selected match finder requires at least nice=%<PRIu32>"
|
|
#~ msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là nice=%<PRIu32>"
|
|
|
|
#~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " --block-size=SIZE\n"
|
|
#~ " when compressing to the .xz format, start a new block\n"
|
|
#~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --block-size=CỠ\n"
|
|
#~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
|
|
#~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"
|